Khung gầm (chassis) và động cơ xe khách Hino được nhập khẩu từ Nhật Bản và lắp ráp tại nhà máy Hino Motors Việt Nam. Với 3 dòng sản phẩm: FC4J, RK1JTSL, RK1JTSU, hệ thống khung gầm và động cơ xe khách Hino được dùng cho các xe từ 29 đến 45 chỗ, phù hơp với nhu cầu vận tải và địa hình đường xá tại Việt Nam.
DÒNG SẢN PHẨM |
FC4JGUZ |
RK1JSTL |
RK1JSTU |
Tổng tải trọng (Kg) |
9,000 |
14,000 |
14,000 |
Tự trọng (Kg) |
2,850 |
5,235 |
5,415 |
Kích thước khung gầm |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
3,850 |
6,000 |
6,000 |
Kích thước bao ngoài (mm) |
7,060 x 2,160 x 1,845 |
11,200 x 2,450 x 1,875 |
11,470 x 2,450 x 1,815 |
Động cơ |
|||
Model |
J05C-TF Euro2 |
J08C-TK Euro2 |
|
Loại |
Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp |
|
Công suất cực đại (Jis Gross) |
170 PS |
250 PS |
|
Mômen xoắn cực đại (Jis Gross) |
500 N.m |
745 N.m |
|
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
114 x 130 |
||
Dung tích xylanh (cc) |
5,307 |
7,961 |
|
Tỷ số nén |
18:1 |
||
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm piston |
||
Ly hợp |
Loại đĩa đơn ma sát khô lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
||
Hộp số |
|||
Model |
EATON 8209 |
HK06SR |
|
Loại |
6 cấp số - 6 số tiến, 1 số lùi |
||
Hệ thống lái |
Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thuỷ lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn |
||
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh tang trống điều khiển thuỷ lực 2 dòng, |
Hệ thống phanh, khí nén, 2 dòng, cam phanh chữ S, cơ cấu tự động điều chỉnh má phanh |
|
Cỡ lốp |
8.25-R16-14PR |
10.00-R20-14PR |
|
Tốc độ cực đại (km/h) |
95 |
108 |
129 |
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
41.4 |
44.7 |
36.3 |
Thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
250 |
400 |
Hệ thống phanh phụ trợ |
Phanh khí xả |
Phanh lò xo tác dụng lên bánh cầu sau |
|
Hệ thống treo cầu trước |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
||
Hệ thống treo cầu sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá |
2014 Copyright © COVATO 2. All rights reserved